事故頻発性
じこひんぱつせー
☆ Cụm từ
Tần suất xảy ra tai nạn
事故頻発性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事故頻発性
原発事故 げんぱつじこ
thảm hoạ hạt nhân
頻発 ひんぱつ
sự cố xảy ra nhiều lần.
チェルノブイリ原発事故 チェルノブイリげんぱつじこ
thảm hoạ Chernobyl (là một vụ tai nạn hạt nhân xảy ra vào Thứ bảy ngày 26 tháng 4 năm 1986 khi nhà máy điện hạt nhân Chernobyl ở Pripyat, Ukraina bị nổ tại lò phản ứng số 4)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
突発性故障 とっぱつせーこしょー
hư hỏng ngẫu nhiên
チャレンジャー号爆発事故 チャレンジャーごうばくはつじこ
thảm họa tàu con thoi Challenger (xảy ra ngày 28 tháng 1 năm 1986, tàu con thoi Challenger thực hiện phi vụ STS 51-L nhằm phóng vệ tinh TDRS-B và thực hiện chương trình "Giáo viên trong vũ trụ")
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn