事新しく
ことあたらしく「SỰ TÂN」
☆ Trạng từ
Lần nữa; lần nữa; đặc biệt; hình thức

事新しく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事新しく
事新しい ことあたらしい
mới
新しく あたらしく
mới (trạng từ)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo
新規事業 しんきじぎょう
doanh nghiệp mới
新聞記事を書く しんぶんきじをかく
viết báo.
事珍しく ことめずらしく
như cái gì đó strange
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.