新規事業
しんきじぎょう「TÂN QUY SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp mới

新規事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新規事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
新規 しんき
mới lạ; mới mẻ
新規ユーザ しんきユーザ
người dùng mới
新規呼 しんきこ
cuộc gọi mới
ご新規 ごしんき
khách hàng mới
新規性 しんきせい
tính mới lạ, tính lạ thường
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.