Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事業継続価値
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
事業継続性 じぎょーけーぞくせー
tính liên tục trong kinh doanh
事業継続マネジメント じぎょーけーぞくマネジメント
quản lý kinh doanh liên tục
事業継続計画 じぎょうけいぞくけいかく
kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh
企業価値 きぎょーかち
giá trị doanh nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
価値 かち
giá trị