事業継続計画
じぎょうけいぞくけいかく
Tính liên tục trong kinh doanh
☆ Danh từ
Business continuity plan, BCP

事業継続計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業継続計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
業務継続計画 ぎょうむけいぞくけいかく
kế hoạch liên tục kinh doanh
事業計画 じぎょうけいかく
sơ đồ doanh nghiệp
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
事業継続性 じぎょーけーぞくせー
tính liên tục trong kinh doanh
事業継続マネジメント じぎょーけーぞくマネジメント
quản lý kinh doanh liên tục