Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事相
じそう
khía cạnh
神事相撲 しんじずもう
sumo biểu diễn như một phần của lễ hội thu hoạch thần đạo
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
相手方当事者 あいてがたとうじしゃ
adversary party, opposing party
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
「SỰ TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích