Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりつけそうば(とりひきじょ)
寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
寄り付け相場(取引所) よりつけそうば(とりひきじょ)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
寄り付き相場(取引所) よりつきそうば(とりひきじょ)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
引け相場(取引所) ひけそうば(とりひきじょ)
しょうけんとりひきじょ
sở giao dịch chứng khoán
Đăng nhập để xem giải thích