Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị
学績 がくせき
thành tích học tập
戦績 せんせき
chiến tích.
績む うむ
xoắn; bện
紡績 ぼうせき
dệt