実績 じっせき
thành tích thực tế
事績 じせき
thành tựu; thành tích
実績データ じっせきデータ
dữ liệu kết quả
仕事の虫 しごとのむし
người tham công tiếc việc, người hết lòng vì công việc
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc