Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上荷 うわに うえに
hàng hóa chất lên trên tàu xe; hàng hoá chất lên trên cùng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
上場 じょうじょう
liệt kê một kho
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
町工場 まちこうば まちこうじょう まち こうば
nhà máy nhỏ trong thành phố; backstreet (nhỏ) phân xưởng
町役場 まちやくば
toà thị chính