Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二丁拳銃
拳銃 けんじゅう
súng lục.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
一石二丁 いちいしいちちょう
1 mũi tên trúng 2 đích
二丁投げ にちょうなげ
kỹ thuật đánh chân phải (trái) của bạn vào bên ngoài chân phải (trái) của đối phương và ném như trả đòn
回転弾倉式拳銃 かいてんだんそうしきけんじゅう
súng lục ổ quay