一石二丁
いちいしいちちょう「NHẤT THẠCH NHỊ ĐINH」
1 mũi tên trúng 2 đích

一石二丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一石二丁
一石二鳥 いっせきにちょう
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội