Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二世の約束
にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.
約束 やくそく
lời hứa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
二束 ふたたば
2 bó
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
Đăng nhập để xem giải thích