二人三脚
ににんさんきゃく「NHỊ NHÂN TAM CƯỚC」
☆ Danh từ
Trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân
〜と
二人三脚
で
Trò chơi hai người chỉ chạy bằng 3 chân với ~
彼
らは
夫婦二人三脚
で
多
くの
困難
を
乗
り
越
えてきた.
Anh ấy đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để chơi trò hai vợ chồng chạy thi (hai người buộc chân vào nhau chạy bằng ba chân) .

Từ đồng nghĩa của 二人三脚
noun
二人三脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二人三脚
三脚 さんきゃく
giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
人脚 ひとあし
những chân đáy căn bản; hitoashi
二十脚 にじゅうあし
kanji "twenty legs" radical (radical 55)
三脚架 さんきゃくか
có ba chân kết cấu
プロジェクター/三脚 プロジェクターさんきゃく
giá đỡ máy chiếu 3 chân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm