Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つ共 ふたつとも ふたつども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
二人 ふたり
hai người
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
大人共 おとなども
những người lớn
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).