二つ共
ふたつとも ふたつども「NHỊ CỘNG」
☆ Danh từ
Cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa

二つ共 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二つ共
二人共 ににんども
cả hai (những người)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.