Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つ共
ふたつとも ふたつども
cả hai, cả... lẫn
二人共 ににんども
cả hai (những người)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
「NHỊ CỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích