Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二人歩記
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
二人 ふたり
hai người
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
人国記 じんこくき じんこっき
những ghi chú tiểu sử trên (về) những cá nhân nổi bật, thu xếp theo chỗ (của) sự sinh hoặc gốc
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.