Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俣
chạc, đáy chậu
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二の町 にのまち
cấp dưới; giây - nhịp độ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.