二本
にほん「NHỊ BỔN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Hai (hình trụ dài)

二本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二本
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二本立て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二本差し にほんざし にほんさし
hai - sworded (samurai)
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
ヘテロ二本鎖分析 ヘテロにぽんさぶんせき
phân tích heteroduplex
核酸ヘテロ二本鎖 かくさんヘテロにぽんさ
axit nucleic heteroduplexes (là một phân tử axit nucleic chuỗi kép có nguồn gốc thông qua sự tái tổ hợp di truyền của các chuỗi bổ sung đơn lẻ có nguồn gốc từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các nhiễm sắc thể tương đồng khác nhau hoặc thậm chí từ các sinh vật khác nhau)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.