二個一
にこいち ニコイチ「NHỊ CÁ NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Như hình với bóng

Bảng chia động từ của 二個一
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二個一する/にこいちする |
Quá khứ (た) | 二個一した |
Phủ định (未然) | 二個一しない |
Lịch sự (丁寧) | 二個一します |
te (て) | 二個一して |
Khả năng (可能) | 二個一できる |
Thụ động (受身) | 二個一される |
Sai khiến (使役) | 二個一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二個一すられる |
Điều kiện (条件) | 二個一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二個一しろ |
Ý chí (意向) | 二個一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二個一するな |
二個一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二個一
一個一個 いっこいっこ
từng cái từng cái một
一個 いっこ
một cái; một cục; một viên
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
一個人 いちこじん いっこじん
một cá nhân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一個売り いっこうり
bán lẻ từng cái