Kết quả tra cứu 二個一
Các từ liên quan tới 二個一
二個一
にこいち ニコイチ
「NHỊ CÁ NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Như hình với bóng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 二個一
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二個一する/にこいちする |
Quá khứ (た) | 二個一した |
Phủ định (未然) | 二個一しない |
Lịch sự (丁寧) | 二個一します |
te (て) | 二個一して |
Khả năng (可能) | 二個一できる |
Thụ động (受身) | 二個一される |
Sai khiến (使役) | 二個一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二個一すられる |
Điều kiện (条件) | 二個一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二個一しろ |
Ý chí (意向) | 二個一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二個一するな |