Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一二
いちに
một hoặc hai
一二を争う いちにをあらそう
cạnh tranh cho vị trí đầu tiên
一二に及ばず いちににおよばず
phải(đúng) ra khỏi; mà không đợi vòng quanh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
「NHẤT NHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích