Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二分決定図
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
決定率 けっていりつ
tỷ lệ bắn (trong các trò chơi bóng, ví dụ: bóng chuyền, bóng rổ, bóng đá, v.v.)
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
決定樹 けってーじゅ
cây quyết định
決定表 けっていひょう
bảng để quyết định
決定打 けっていだ
đòn quyết định
決定論 けっていろん
thuyết quyết định
ルーティング決定 ルーティングけってい
quyết định chọn đường