二分法
にぶんほう「NHỊ PHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành

二分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二分法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
二分 にぶん にふん
giảm một nửa; chia (thành hai phần); sự chia đôi
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.