Kết quả tra cứu 二十
Các từ liên quan tới 二十
二十
にじゅう はた
「NHỊ THẬP」
☆ Danh từ
◆ Hai mươi.
二十人
もの
学生
が
欠席
した。
Có đến hai mươi học sinh vắng mặt.
二十人以上
の
少年
がそこに
行
った。
Hơn hai mươi chàng trai đã đến đó.

Đăng nhập để xem giải thích
にじゅう はた
「NHỊ THẬP」
Đăng nhập để xem giải thích