Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二十世紀
にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
世紀 せいき
thế kỷ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
今世紀 こんせいき
Thế kỷ này.
世紀末 せいきまつ
chấm dứt (của) một thế kỷ
半世紀 はんせいき
nửa thế kỷ, năm mươi năm
「NHỊ THẬP THẾ KỈ」
Đăng nhập để xem giải thích