Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二十四式太極拳
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
二十四節気 にじゅうしせっき
hai tư tiết trong một năm
八極拳 はっきょくけん
môn võ bát cực quyền