二十四日
にじゅうよっか「NHỊ THẬP TỨ NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày 24.

二十四日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二十四日
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十二日 じゅうににち
ngày 12
二十日 はつか
ngày hai mươi; hai mươi ngày.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết