Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二十四時間の情事
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十四時間制 にじゅうよじかんせい
Chế độ thời gian 24 giờ.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
二十四日 にじゅうよっか
Ngày 24.
二十四色 にじゅうよんしょくのえのぐ
Bộ bút 24 màu
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
二十四節気 にじゅうしせっき
hai tư tiết trong một năm
四の二 しのに
rolling a two and four (with two dice)