二宮
にぐう「NHỊ CUNG」
☆ Danh từ
Cung Hoàng hậu và cung Thái tử
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

二宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二宮
十二宮 じゅうにきゅう
12 cung hoàng đạo
黄道十二宮 こうどうじゅうにきゅう
mười hai ra hiệu (của) hoàng đạo
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
宮様お二所 みやさまおふたところ みやさまおにしょ
hai hoàng tử đế quốc
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)