Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
座席 ざせき
chỗ ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座席表 ざせきひょう
sơ đồ chỗ ngồi.
座席番号 ざせきばんごう
số hiệu ghế; số ghế.
優先座席 ゆうせんざせき
ghế ưu tiên
予備座席 よびざせき
ghế phụ ở hòm đằng sau
後部座席 こうぶざせき
phía sau (sau) ngồi