Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座席 ざせき
chỗ ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
席次表 せきじひょう
Chỗ ngồi đã đặt
座席番号 ざせきばんごう
số hiệu ghế; số ghế.
優先座席 ゆうせんざせき
ghế ưu tiên
予備座席 よびざせき
ghế phụ ở hòm đằng sau
後部座席 こうぶざせき
phía sau (sau) ngồi
表座敷 おもてざしき
đối diện phòng; phòng khách; sống phòng