Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二式単座戦闘機
戦闘機 せんとうき
máy bay chiến đấu.
単座機 たんざき
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi
ステルス戦闘機 ステルスせんとうき
máy bay tàng hình
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
要撃戦闘機 ようげきせんとうき
chiến sĩ interceptor
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)