二指樹懶
ふたゆびなまけもの フタユビナマケモノ「NHỊ CHỈ THỤ」
☆ Danh từ
Two-toed sloth

二指樹懶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二指樹懶
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
con lười ba ngón
樹懶 なまけもの ナマケモノ
Những người lười biếng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
懶惰 らんだ らいだ
lười biếng, biếng nhác
懶熊 なまけぐま ナマケグマ
sloth bear (Melursus ursinus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion