Kết quả tra cứu 二日酔
Các từ liên quan tới 二日酔
二日酔
ふつかよい
「NHỊ NHẬT TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 二日酔い
Bảng chia động từ của 二日酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二日酔する/ふつかよいする |
Quá khứ (た) | 二日酔した |
Phủ định (未然) | 二日酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 二日酔します |
te (て) | 二日酔して |
Khả năng (可能) | 二日酔できる |
Thụ động (受身) | 二日酔される |
Sai khiến (使役) | 二日酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二日酔すられる |
Điều kiện (条件) | 二日酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二日酔しろ |
Ý chí (意向) | 二日酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二日酔するな |