Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước