Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
一瓶 ひとびん
1 chai, 1 lọ
一升瓶 いっしょうびん
bình một thăng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài
鮫 さめ サメ
cá đao
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.