二等親
にとうしん「NHỊ ĐẲNG THÂN」
☆ Danh từ
Ủng hộ - tương đối độ

二等親 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二等親
二親等 にしんとう
quan hệ thân tộc cách nhau 2 thế hệ
等親 とうしん
độ (của) quan hệ họ hàng
親等 しんとう
độ (của) quan hệ họ hàng
二親 ふたおや にしん
Cha mẹ; bố mẹ.
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
一等親 いっとうしん
họ hàng thân thiết nhất; thành viên gia đình
三等親 さんとうしん
họ hàng ba đời; người có quan hệ họ hàng ba đời
一親等 いっしんとう いちしんとう
quan hệ thân tộc gần nhất (ví dụ quan hệ cha con,...)