二等賞
にとうしょう「NHỊ ĐẲNG THƯỞNG」
☆ Danh từ
Giải nhì.

二等賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二等賞
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
三等賞 さんとうしょう
giải thưởng (thứ) ba
一等賞 いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
優等賞状 ゆうとうしょうじょう
văn bằng giải thưởng chính (vĩ đại)