二糖類
にとうるい「NHỊ ĐƯỜNG LOẠI」
Đường đôi
☆ Danh từ
Disaccharide

二糖類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二糖類
糖類 とうるい
các loại đường ăn.
二糖 にとう
disaccharide
アミノとう アミノ糖
đường amin
単糖類 たんとうるい
monosaccharide (hoá học)
多糖類 たとうるい
loại đường đa
少糖類 しょうとうるい
oligosaccharide (sugar polymer containg several but not many component simple sugars)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ムコ多糖類 ムコたとうるい
mucopolysaccharide