Kết quả tra cứu 二者択一を迫られる
Các từ liên quan tới 二者択一を迫られる
二者択一を迫られる
にしゃたくいつをせまられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị ép phải chọn 1 trong 2

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 二者択一を迫られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二者択一を迫られる/にしゃたくいつをせまられるる |
Quá khứ (た) | 二者択一を迫られた |
Phủ định (未然) | 二者択一を迫られない |
Lịch sự (丁寧) | 二者択一を迫られます |
te (て) | 二者択一を迫られて |
Khả năng (可能) | 二者択一を迫られられる |
Thụ động (受身) | 二者択一を迫られられる |
Sai khiến (使役) | 二者択一を迫られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二者択一を迫られられる |
Điều kiện (条件) | 二者択一を迫られれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二者択一を迫られいろ |
Ý chí (意向) | 二者択一を迫られよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二者択一を迫られるな |