Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二胡 にこ
đàn nhị
二弦琴 にげんきん
Đàn koto hai dây; nhị huyền cầm.
ウクレレ用弦 ウクレレようげん
Dây đàn ukulele
エレキベース用弦 エレキベースようげん
dây đàn bass điện
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
ウッドベース用弦 ウッドベースようげん
dây đàn đàn contrabass
コントラバス用弦 コントラバスようげん
エレキギター用弦 エレキギターようげん
dây đàn ghi-ta điện