Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一弦琴 いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
二胡用弦 にこようげん
Dây đàn nhị.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
琴 きん こと そう
đàn Koto
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
弦 つる げん
dây đàn.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)