Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二言
にごん ふたこと
Hai từ
一言二言 ひとことふたこと
một hai lời; đôi lời
二言三言 ふたことみこと
một vài từ
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
二言目 ふたことめ
câu thứ hai; lời đầu miệng; một lần mở miệng
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
男に二言はない おとこににごんはない
Đàn ông không nói hai lời
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
「NHỊ NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích