一言二言
ひとことふたこと
「NHẤT NGÔN NHỊ NGÔN」
☆ Cụm từ
◆ Một hai lời; đôi lời
一言二言口
を
挟
む
Ngậm miệng lại sau khi chỉ nói đôi lời
一言二言言
う
Có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét .

Đăng nhập để xem giải thích
ひとことふたこと
「NHẤT NGÔN NHỊ NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích