Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二軒建て
にけんだて
Nhà cho 2 hộ ở.
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二階建て にかいだて
tòa nhà hai tầng.
二戸建て にこだて
semi-detached house, double house
二階建てバス にかいだてバス
xe buýt 2 tầng
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
軒 のき けん
mái chìa.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
「NHỊ HIÊN KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích