Kết quả tra cứu 二転三転
二転三転
にてんさんてん
「NHỊ CHUYỂN TAM CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lẩn tránh vấn đề, ba phải

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 二転三転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二転三転する/にてんさんてんする |
Quá khứ (た) | 二転三転した |
Phủ định (未然) | 二転三転しない |
Lịch sự (丁寧) | 二転三転します |
te (て) | 二転三転して |
Khả năng (可能) | 二転三転できる |
Thụ động (受身) | 二転三転される |
Sai khiến (使役) | 二転三転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二転三転すられる |
Điều kiện (条件) | 二転三転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二転三転しろ |
Ý chí (意向) | 二転三転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二転三転するな |