二進
にしん「NHỊ TIẾN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhị phân.

二進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二進
二進木 にしんぎ
cây nhị phân.
二進法 にしんほう
Hệ thống số nhị phân.
十二進法 じゅうにしんほう
thập nhị phân, theo cơ số mười hai
二進一退 にしんいったい
tiến hai bước, lùi một bước (cách nói khi bạn cho rằng mình đang tiến bộ, nhưng lại có điều xấu xảy đến khiến bạn rơi vào tình thế còn tồi tệ hơn lúc đầu)
二進法小数 にっちほうしょうすう
số nhị phân
二進法算術 にっちほうさんじゅつ
số học nhị phân
十二進法の じゅうにしんほうの
duodecimal
二進表記法 にしんひょうきほう
biểu diễn nhị phân