二進一退
にしんいったい「NHỊ TIẾN NHẤT THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Two steps forward, one step back

Bảng chia động từ của 二進一退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二進一退する/にしんいったいする |
Quá khứ (た) | 二進一退した |
Phủ định (未然) | 二進一退しない |
Lịch sự (丁寧) | 二進一退します |
te (て) | 二進一退して |
Khả năng (可能) | 二進一退できる |
Thụ động (受身) | 二進一退される |
Sai khiến (使役) | 二進一退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二進一退すられる |
Điều kiện (条件) | 二進一退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二進一退しろ |
Ý chí (意向) | 二進一退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二進一退するな |
二進一退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二進一退
一進一退 いっしんいったい
sự dao động; sự thay đổi bất thường
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
二進 にしん
Nhị phân.
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
進退問題 しんたいもんだい
vấn đề tiến hay thoái
進退伺い しんたいうかがい
sự từ chức không có nghi thức (không chính thức).
出所進退 しゅっしょしんたい
sự tiến tới và rút lui