二重価格制度
にじゅうかかくせいど
Chế độ hai giá.

二重価格制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重価格制度
二重価格制 にじゅうかかくせい
Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
二重価格表示 にじゅうかかくひょうじ
hiển thị giá gấp đôi
二重運賃制度 にじゅううんちんせいど
chế độ hai suất cước.
価格規制 かかくきせい
quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
価格統制 かかくとうせい
đặt giá những điều khiển
二重人格 にじゅうじんかく
Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau.
評価制度 ひょうかせいど
hệ thống đánh giá