評価制度
ひょうかせいど「BÌNH GIÁ CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Hệ thống đánh giá

評価制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価制度
ISMS適合性評価制度 アイエスエムエスてきごうひょうかせいど
hệ thống đánh giá sự phù hợp cuar hệ thống quản lý an ninh thông tin
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価の尺度 ひょうかのしゃくど
sự đánh giá đo
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá
リスク評価 リスクひょうか
đánh giá rủi ro